Chống cháy là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Chống cháy là tập hợp các giải pháp kỹ thuật, vật liệu và thiết kế giúp ngăn ngừa, kiểm soát hoặc làm chậm sự lan truyền của lửa trong công trình. Đây là yếu tố bắt buộc trong xây dựng nhằm bảo vệ kết cấu, tài sản và tính mạng, được quy định rõ qua các tiêu chuẩn và quy chuẩn an toàn cháy nổ.
Định nghĩa chống cháy
Chống cháy là khái niệm tổng hợp chỉ toàn bộ các biện pháp, vật liệu, công nghệ và giải pháp thiết kế được áp dụng nhằm ngăn ngừa, kiểm soát hoặc giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn gây ra. Trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật an toàn, chống cháy không chỉ là việc ngăn ngọn lửa lan rộng mà còn bao gồm việc duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của công trình trong một khoảng thời gian nhất định khi xảy ra cháy. Mục tiêu chính là bảo vệ con người, tài sản và đảm bảo thời gian đủ để sơ tán an toàn và can thiệp chữa cháy hiệu quả.
Theo các tiêu chuẩn quốc tế như NFPA (National Fire Protection Association) hoặc Underwriters Laboratories (UL), khả năng chống cháy của một vật liệu hay kết cấu được xác định bằng thời gian nó có thể duy trì chức năng chịu tải và ngăn cách ngọn lửa. Ví dụ, một bức tường chịu lửa 120 phút nghĩa là nó có thể ngăn cháy lan và giữ ổn định trong vòng hai giờ ở nhiệt độ lửa tiêu chuẩn. Chỉ số này thường được xác định qua các thử nghiệm tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm.
Khái niệm chống cháy không chỉ áp dụng trong ngành xây dựng mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như hàng không, giao thông, công nghiệp điện tử, và năng lượng. Trong các môi trường này, chống cháy mang ý nghĩa rộng hơn — bao gồm cả việc sử dụng vật liệu không sinh khói độc, không bắt lửa hoặc có khả năng tự dập tắt. Bảng dưới đây minh họa phạm vi áp dụng khái niệm chống cháy trong các lĩnh vực khác nhau:
| Lĩnh vực | Ứng dụng chống cháy | Mục tiêu chính |
|---|---|---|
| Xây dựng | Tường, sàn, cửa, lớp phủ chống cháy | Ngăn lan lửa, bảo vệ kết cấu |
| Giao thông | Vật liệu nội thất, dây dẫn, khoang pin | Giảm cháy lan, hạn chế khói độc |
| Công nghiệp điện | Vỏ thiết bị, dây điện chống cháy | Ngăn cháy chập điện, bảo vệ thiết bị |
| Hóa chất & dầu khí | Lớp phủ cách nhiệt, van chống cháy | Hạn chế cháy nổ, đảm bảo an toàn vận hành |
Phân biệt các khái niệm liên quan
Trong kỹ thuật an toàn cháy nổ, nhiều thuật ngữ có liên quan dễ bị nhầm lẫn với nhau. Việc phân biệt rõ ràng giúp thiết kế hệ thống chống cháy chính xác và hiệu quả hơn. Ba khái niệm cơ bản thường gặp gồm: chống cháy (fire resistance), chậm cháy (flame retardant) và không cháy (non-combustible). Chúng khác nhau ở cơ chế bảo vệ và mục tiêu sử dụng.
- Chống cháy: Là khả năng của kết cấu hoặc vật liệu duy trì tính ổn định và cách ly ngọn lửa trong thời gian xác định. Ví dụ: bê tông cốt thép có khả năng chống cháy tốt nhờ khối lượng nhiệt lớn và lớp bê tông bảo vệ thép bên trong.
- Chậm cháy: Là đặc tính làm giảm tốc độ lan truyền của ngọn lửa. Gỗ tẩm hóa chất chống cháy, vải có lớp phủ đặc biệt hoặc nhựa được thêm phụ gia halogen là những ví dụ điển hình.
- Không cháy: Là tính chất của vật liệu không bắt lửa dù tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt, chẳng hạn như bê tông, thép không gỉ, hoặc thủy tinh.
Ngoài ra, trong lĩnh vực vật liệu polymer, người ta còn sử dụng khái niệm “tự dập tắt” (self-extinguishing), chỉ khả năng ngọn lửa tắt đi sau khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Các thử nghiệm đánh giá đặc tính này được quy định trong tiêu chuẩn UL94 của Underwriters Laboratories. Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa các thuật ngữ:
| Thuật ngữ | Đặc điểm chính | Ví dụ vật liệu |
|---|---|---|
| Chống cháy | Chịu được lửa trong thời gian xác định | Bê tông, tường gạch, cửa thép chịu lửa |
| Chậm cháy | Làm giảm tốc độ cháy lan | Gỗ tẩm hóa chất, nhựa có phụ gia chống cháy |
| Không cháy | Không bắt lửa khi tiếp xúc nguồn nhiệt | Kim loại, thủy tinh, xi măng |
| Tự dập tắt | Tự ngừng cháy sau khi loại bỏ nguồn nhiệt | Nhựa ABS, PVC cải tiến |
Vật liệu chống cháy và phân loại
Vật liệu chống cháy đóng vai trò trọng yếu trong việc xây dựng các công trình an toàn trước nguy cơ cháy nổ. Tùy theo tính chất và cấu trúc, vật liệu chống cháy có thể được chia thành ba nhóm chính: vật liệu không cháy, vật liệu chậm cháy và vật liệu có khả năng tự dập tắt. Mỗi nhóm được ứng dụng trong những mục đích và môi trường khác nhau.
- Vật liệu không cháy: Bao gồm bê tông, gạch, thạch cao, đá tự nhiên, thép không gỉ. Đây là nhóm vật liệu cơ bản trong xây dựng nhà ở và công trình công nghiệp, giúp duy trì cấu trúc khi có lửa.
- Vật liệu chậm cháy: Thường là các vật liệu hữu cơ được xử lý hóa chất, ví dụ gỗ tẩm dung dịch amoni phosphate hoặc polyurethane có phụ gia chống cháy.
- Vật liệu tự dập tắt: Có khả năng ngưng cháy khi loại bỏ nguồn nhiệt, thường thấy trong dây điện, vỏ nhựa thiết bị điện tử.
Các tiêu chuẩn đánh giá vật liệu chống cháy phổ biến gồm:
- ASTM E84 (Mỹ) – Phương pháp đo tốc độ lan truyền ngọn lửa trên bề mặt vật liệu.
- BS 476 (Anh) – Xác định khả năng chịu lửa của cấu kiện xây dựng.
- EN 13501-1 (Châu Âu) – Phân loại phản ứng cháy của vật liệu xây dựng.
Một số vật liệu mới như bê tông nhẹ có sợi polypropylene, sơn chống cháy trương nở và thạch cao công nghiệp đang được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả chống cháy cao, trọng lượng nhẹ và khả năng thi công linh hoạt.
Thiết kế kiến trúc và cấu trúc chống cháy
Trong thiết kế kiến trúc, yếu tố chống cháy được xem là yêu cầu bắt buộc ngay từ giai đoạn lập bản vẽ kỹ thuật. Thiết kế chống cháy bao gồm các nguyên tắc nhằm kiểm soát sự lan truyền của lửa và khói, duy trì khả năng chịu lực và đảm bảo lối thoát hiểm an toàn.
Các giải pháp thường được áp dụng trong thiết kế chống cháy:
- Phân chia không gian thành các vùng ngăn cháy (fire compartment) để hạn chế lửa lan truyền.
- Sử dụng tường, sàn, cửa, và trần có chỉ số chịu lửa tối thiểu 60–120 phút.
- Thiết kế hành lang, cầu thang kín có hệ thống tăng áp nhằm ngăn khói xâm nhập.
Theo hướng dẫn của FM Global và NFPA, thời gian chịu lửa tối thiểu của các cấu kiện chính như sau:
| Loại cấu kiện | Thời gian chịu lửa (phút) | Yêu cầu tiêu chuẩn |
|---|---|---|
| Tường chịu lực | 120 | NFPA 221 |
| Sàn bê tông cốt thép | 90 | ASTM E119 |
| Cửa thép chống cháy | 60 | UL 10C |
| Trần thạch cao | 45 | EN 1364-2 |
Thiết kế chống cháy hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào vật liệu mà còn ở cách tổ chức không gian và hệ thống thông gió. Việc bố trí hợp lý các khu vực kỹ thuật, lối thoát hiểm và vị trí thiết bị PCCC sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại và tăng khả năng cứu hộ khi xảy ra sự cố cháy nổ.
Hệ thống kỹ thuật phòng cháy chữa cháy
Chống cháy trong công trình hiện đại không thể tách rời khỏi các hệ thống kỹ thuật phòng cháy chữa cháy (PCCC) chủ động. Đây là tập hợp các thiết bị được thiết kế nhằm phát hiện, cảnh báo sớm, kiểm soát và dập tắt đám cháy trong giai đoạn đầu, giúp giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Việc triển khai hệ thống PCCC là yêu cầu bắt buộc đối với các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp theo các quy định quốc gia và tiêu chuẩn quốc tế.
Các hệ thống PCCC chính bao gồm:
- Hệ thống báo cháy tự động: Gồm đầu báo khói, báo nhiệt, trung tâm báo cháy, chuông và đèn báo. Thiết bị này hoạt động dựa trên cảm biến và truyền tín hiệu cảnh báo ngay khi phát hiện dấu hiệu cháy.
- Hệ thống chữa cháy tự động: Hệ thống sprinkler (phun nước tự động), hệ thống khí (CO₂, FM-200, Novec 1230), hoặc bọt chữa cháy được kích hoạt tự động qua cảm biến hoặc tín hiệu từ hệ báo cháy.
- Hệ thống hỗ trợ sơ tán: Gồm đèn chiếu sáng sự cố, chỉ dẫn thoát nạn, hệ thống tăng áp cầu thang và hút khói hành lang để đảm bảo lối thoát an toàn.
Các hệ thống này cần được thiết kế, lắp đặt và nghiệm thu theo tiêu chuẩn như:
- NFPA 13: Hệ thống sprinkler
- NFPA 72: Hệ thống báo cháy
- UL Listed hoặc FM Approved cho thiết bị PCCC
Tiêu chuẩn và quy định pháp lý
Tại Việt Nam, các quy định pháp lý về chống cháy và an toàn PCCC được quy định rõ trong hệ thống văn bản pháp luật, quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật. Cơ quan quản lý nhà nước về lĩnh vực này là Cục Cảnh sát PCCC & CNCH, Bộ Công an.
Một số văn bản quan trọng bao gồm:
- QCVN 06:2022/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình.
- TCVN 3890:2023: Quy định hệ thống thiết bị PCCC cho nhà cao tầng và nhà công nghiệp.
- Luật Phòng cháy và chữa cháy: Quy định về trách nhiệm, quyền hạn và chế tài trong công tác PCCC.
Ngoài ra, các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 834 về thử nghiệm chịu lửa, ASTM E119 về đánh giá kết cấu chịu lửa cũng được tham khảo và áp dụng trong quá trình thiết kế và kiểm định công trình tại các dự án có yếu tố nước ngoài.
Kiểm tra và bảo trì hệ thống chống cháy
Việc kiểm tra và bảo trì hệ thống chống cháy định kỳ là yếu tố then chốt đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và hiệu quả khi có sự cố xảy ra. Thiết bị PCCC không được sử dụng thường xuyên nên dễ bị hư hỏng, tắc nghẽn, mất kết nối tín hiệu hoặc suy giảm độ nhạy theo thời gian.
Các hạng mục cần kiểm tra bao gồm:
- Trung tâm báo cháy: Kiểm tra kết nối, hiển thị, pin dự phòng.
- Đầu báo: Vệ sinh cảm biến, kiểm tra hoạt động bằng thử cháy mô phỏng.
- Hệ thống sprinkler: Kiểm tra áp suất nước, đầu phun, van điều khiển.
- Cửa chống cháy: Đảm bảo cơ chế đóng mở tự động và thời gian chịu lửa theo thiết kế.
Chu kỳ kiểm tra thường được quy định:
| Hạng mục | Chu kỳ kiểm tra | Tiêu chuẩn tham khảo |
|---|---|---|
| Đầu báo khói/nhiệt | Hàng quý | NFPA 72 |
| Sprinkler | Hàng năm | NFPA 25 |
| Cửa chống cháy | 6 tháng | UL 10B/10C |
| Đèn thoát hiểm | Hàng tháng | TCVN 3890 |
Công nghệ mới trong chống cháy
Cùng với sự phát triển của vật liệu và công nghệ IoT, các giải pháp chống cháy ngày càng thông minh và hiệu quả hơn. Nhiều thiết bị hiện đại đã được tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), truyền dữ liệu không dây, và khả năng phản ứng theo kịch bản được lập trình sẵn.
Một số công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực này gồm:
- Sơn chống cháy trương nở: Tạo lớp cách nhiệt dày gấp 10–50 lần khi gặp nhiệt độ cao, bảo vệ kết cấu thép khỏi biến dạng.
- Hệ thống chữa cháy bằng khí sạch: Như FM-200 hoặc Novec 1230, phù hợp cho phòng máy chủ, không gây hư hỏng thiết bị điện tử.
- Cảm biến thông minh: Tích hợp trong hệ thống điều khiển tòa nhà (BMS), giám sát cháy nổ 24/7, gửi cảnh báo về điện thoại hoặc trung tâm điều khiển.
Các tổ chức nghiên cứu như NIST Fire Research Division hoặc FM Global Research hiện đang phát triển các công nghệ sử dụng robot, drone và AI để hỗ trợ phát hiện và dập cháy sớm ở các môi trường nguy hiểm hoặc khó tiếp cận.
Ứng dụng chống cháy trong các lĩnh vực
Giải pháp chống cháy không chỉ giới hạn trong ngành xây dựng mà còn được triển khai trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật – công nghiệp có yêu cầu khắt khe về an toàn. Mỗi ngành sẽ có tiêu chuẩn và ứng dụng riêng để phù hợp với tính chất và rủi ro đặc thù.
Một số ví dụ điển hình:
- Hàng không: Sử dụng vật liệu cabin không sinh khói độc, trang bị hệ thống chữa cháy trong khoang hành lý và động cơ.
- Xe điện: Pin lithium-ion được thiết kế với cơ chế ngắt mạch và vỏ bọc chống cháy lan để ngăn thermal runaway.
- Công nghiệp hóa dầu: Đòi hỏi lớp phủ cách nhiệt chống cháy nổ (PFP), hệ thống foam chữa cháy tốc độ cao.
- Công nghệ thông tin: Trung tâm dữ liệu sử dụng hệ thống chữa cháy bằng khí sạch, cảm biến điểm nhiệt độ và khói.
Tài liệu tham khảo
- NFPA - National Fire Protection Association. https://www.nfpa.org
- UL - Underwriters Laboratories. https://www.ul.com
- FM Global Research. https://www.fmglobal.com/research-and-resources
- NIST - Fire Research Division. https://www.nist.gov/el/fire-research-division-73300
- ISO 834: Fire-resistance tests – Elements of building construction. https://www.iso.org/standard/44156.html
- ASTM E119: Standard Test Methods for Fire Tests of Building Construction and Materials. https://www.astm.org
- QCVN 06:2022/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình
- TCVN 3890:2023 – Quy định hệ thống thiết bị PCCC
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chống cháy:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8
